| Mã tàu | Lịch trình |
| SE19 | Hà Nội – Nam Định – Ninh Bình – Thanh Hóa – Vinh – Yên Trung – Đồng Hới – Đông Hà – Huế – Đà Nẵng |
| NA1 | Hà Nội – Nam Định – Thanh Hóa – Chợ Sy – Vinh |
| SP1 SP3 SP7 LC3 | Hà Nội – Yên Bái – Lào Cai |
| YB1 | Hà Nội – Long Biên – Yên Bái |
| SP2 SP4 SP8 LC4 | Lào Cai – Yên Bái – Hà Nội |
| YB2 | Yên Bái – Long Biên – Hà Nội |
| HP1 | Hà Nội – Gia Lâm – Hải Dương – Phú Thái – Hải Phòng |
| LP3 | Long Biên – Gia Lâm – Cẩm Giàng – Hải Dương – Phú Thái – Thượng Lý – Hải Phòng |
| LP5 LP7 | Hà Nội – Long Biên – Gia Lâm – Cẩm Giàng – Hải Dương – Phú Thái – Thượng Lý – Hải Phòng |
| HP2 | Hải Phòng – Thượng Lý – Phú Thái – Hải Dương – Gia Lâm – Hà Nội |
| LP2 | Hải Phòng – Thượng Lý – Phú Thái – Hải Dương – Cẩm Giàng – Gia Lâm – Long Biên |
| LP6 LP8 | Hải Phòng – Thượng Lý – Phú Thái – Hải Dương – Cẩm Giàng – Gia Lâm – Long Biên – Hà Nội |
| QT91 | Hà Nội – Thái Nguyên |